ㅇㄱㅇㅇ (
어김없이
)
: 약속 등을 어기는 일이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn...
ㅇㄱㅇㅇ (
의기양양
)
: 원하던 일을 이루어 만족스럽고 자랑스러운 마음이 얼굴에 나타난 모양.
Danh từ
🌏 SỰ HÂN HOAN, SỰ HOAN HỈ: Hình ảnh tâm trạng hài lòng và tự hào thể hiện trên khuôn mặt vì thực hiện được điều mong muốn.
ㅇㄱㅇㅇ (
일구이언
)
: 한 입으로 두 말을 한다는 뜻으로, 한 사람이 한 가지 일에 대하여 서로 반대되는 말을 함.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI HAI LỜI, SỰ SẤP MẶT, SỰ HAI MẶT: Câu nói có ý rằng từ một miệng phát ra hai lời nói khác nhau, chỉ sự một người nói hai lời nói mâu thuẫn với nhau về cùng một sự việc.