🌟 어김없이

  Phó từ  

1. 약속 등을 어기는 일이 없이.

1. KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어김없이 같다.
    Same as ever.
  • 어김없이 나타나다.
    Appear without fail.
  • 어김없이 도착하다.
    Arrive without fail.
  • 어김없이 찾아오다.
    Come without fail.
  • 어김없이 흘러가다.
    Flows without fail.
  • 시간은 어김없이 흘러가고 벌써 열 시가 지났다.
    Time flies and it's already past ten o'clock.
  • 그는 오늘도 어김없이 같은 시간에 운동장을 뛴다.
    He runs on the playground at the same time today, without fail.
  • 지영 씨는 지각한 적이 없는 것 같아.
    I don't think ji-young has ever been late.
    지영 씨는 여덟 시 오십 분이면 어김없이 출근해요.
    Ji-young goes to work at 8:50.

2. 틀림이 없이.

2. KHÔNG SAI, CHẮC CHẮN: Không có sự sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어김없이 나오다.
    Come out without fail.
  • 어김없이 도착하다.
    Arrive without fail.
  • 어김없이 시작하다.
    Start without fail.
  • 어김없이 이기다.
    Win without fail.
  • 어김없이 존재하다.
    Exist without fail.
  • 한 사람도 어김없이 제 시간에 도착해야 버스가 출발합니다.
    No one can fail to arrive on time before the bus leaves.
  • 그가 졸업하지 않았다면 어김없이 이곳에서 점심을 먹을 것이다.
    If he hadn't graduated, he'd have lunch here without fail.
  • 이번 경기에서만큼은 꼭 너를 이기고 말겠어.
    I'll beat you at least in this game.
    흥! 이번 경기에서도 내가 너를 어김없이 이길 테니 두고 봐!
    Hmph! i'll beat you in this game as well, so you'll see!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어김없이 (어기멉씨)
📚 Từ phái sinh: 어김없다: 약속 등을 어기는 일이 없다., 틀림이 없다.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 어김없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273)