🌟 정신없다 (精神 없다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정신없다 (
정시넙따
) • 정신없는 (정시넘는
) • 정신없어 (정시넙써
) • 정신없으니 (정시넙쓰니
) • 정신없습니다 (정시넙씀니다
) • 정신없고 (정시넙꼬
) • 정신없지 (정시넙찌
)
📚 Từ phái sinh: • 정신없이(精神없이): 무엇에 놀라거나 몹시 몰두하거나 하여 앞뒤를 생각하거나 올바른 판단…
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống Cảm giác
🗣️ 정신없다 (精神 없다) @ Ví dụ cụ thể
- 우왕좌왕 정신없다. [우왕좌왕 (右往左往)]
- 불구경에 정신없다. [불구경]
🌷 ㅈㅅㅇㄷ: Initial sound 정신없다
-
ㅈㅅㅇㄷ (
정신없다
)
: 무엇에 놀라거나 몹시 몰두하거나 하여 앞뒤를 생각하거나 올바른 판단을 할 여유가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI MÀY TỐI MẶT, TỐI MẮT TỐI MŨI: Quá bất ngờ hoặc quá tập trung vào điều gì nên không có sự thong thả để nghĩ đến trước sau. -
ㅈㅅㅇㄷ (
지새우다
)
: 잠을 전혀 자지 않고 밤을 지내다.
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM, THỨC THÂU ĐÊM: Trải qua đêm mà hoàn toàn không ngủ. -
ㅈㅅㅇㄷ (
전신 운동
)
: 온몸을 빠짐없이 골고루 움직이는 운동.
None
🌏 SỰ VẬN ĐỘNG TOÀN THÂN: Sự vận động toàn bộ cơ thể một cách đều khắp, không bỏ qua bộ phận nào.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28)