🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 예정이나 추측, 의지를 나타내는 말.

1. ĐỊNH, SẼ, CHẮC SẼ: Từ thể hiện dự định, suy đoán hay ý định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    To go.
  • Google translate 도망갈 .
    Running away.
  • Google translate 먹을 .
    A place to eat.
  • Google translate .
    To rest.
  • Google translate 이길 .
    Where to win.
  • Google translate 피곤할 이니 어서 들어가 쉬어라.
    You must be tired, so get in there and rest.
  • Google translate 나는 곧 시험이 있을 라 주말에도 도서관에 나왔다.
    I came to the library on weekends because i'm about to have a test.
  • Google translate 삼십 분만 있으면 아이들이 올 여서 나는 바쁘게 저녁 준비를 했다.
    The children are coming in half an hour, so i busily prepared dinner.
  • Google translate 내일 약속 시간에 늦으면 절대 안 됩니다.
    Never be late for tomorrow's appointment.
    Google translate 일찍 일어날 이니 걱정 마십시오.
    I'm going to get up early, so don't worry.

터: ,つもり。はず【筈】,,,توقُّع ، قصد,,định, sẽ, chắc sẽ,คาดว่า..., คิดว่า..., ประสงค์จะ..., ตั้งใจจะ,perkiraan, rencana, maksud,,(无对应词汇),

2. 처지나 상황.

2. CẢNH: Tình cảnh hay tình huống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다친 .
    An injured site.
  • Google translate 떠난 .
    The site of departure.
  • Google translate 바쁘던 .
    Busy ground.
  • Google translate 배고픈 .
    Hungry grounds.
  • Google translate 부족한 .
    A deficient site.
  • Google translate 나는 머리가 아픈 에 배까지 아파서 죽을 맛이었다.
    I had a headache and a stomachache.
  • Google translate 바쁘게 정류장까지 뛰어갔지만 버스는 이미 떠난 였다.
    Busy running to the bus stop, but the bus had already left.
  • Google translate 내가 도착했을 때 친구는 막 일어나서 정신이 없던 였다.
    When i arrived, my friend had just woke up and was in a state of chaos.
  • Google translate 손님이 온대서 바쁘던 에 네가 집에 있으니 잘 됐다. 엄마 좀 도와주렴.
    It's good to have you at home when you were busy with your guests. mom, help me.
    Google translate 네, 알겠어요.
    Yes, i understand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: '-을 터'로 쓴다.

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104)