🌟 놀라우-
📚 Variant: • 놀라운데 • 놀라우니 • 놀라우면 • 놀라운 • 놀라울
🌷 ㄴㄹㅇ: Initial sound 놀라우-
-
ㄴㄹㅇ (
누렁이
)
: 빛깔이 누런 짐승.
Danh từ
🌏 CON VẬT MÀU VÀNG SẬM: Loài thú có lông màu vàng sậm. -
ㄴㄹㅇ (
놀라움
)
: 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC, SỰ NGẠC NHIÊN: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ. -
ㄴㄹㅇ (
노랑이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 재물을 매우 아끼고 마음이 너그럽지 못한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỦN XỈN, KẺ NHỎ NHEN, KẺ HÀ TIỆN: (cách nói xem thường) Người dè xẻn quá mức về của cải và lòng không rộng lượng. -
ㄴㄹㅇ (
나랏일
)
: 나라의 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NƯỚC: Công việc của đất nước.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226)