🌟 놀라우-
📚 Variant: • 놀라운데 • 놀라우니 • 놀라우면 • 놀라운 • 놀라울
🌷 ㄴㄹㅇ: Initial sound 놀라우-
-
ㄴㄹㅇ (
누렁이
)
: 빛깔이 누런 짐승.
Danh từ
🌏 CON VẬT MÀU VÀNG SẬM: Loài thú có lông màu vàng sậm. -
ㄴㄹㅇ (
놀라움
)
: 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC, SỰ NGẠC NHIÊN: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ. -
ㄴㄹㅇ (
노랑이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 재물을 매우 아끼고 마음이 너그럽지 못한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỦN XỈN, KẺ NHỎ NHEN, KẺ HÀ TIỆN: (cách nói xem thường) Người dè xẻn quá mức về của cải và lòng không rộng lượng. -
ㄴㄹㅇ (
나랏일
)
: 나라의 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NƯỚC: Công việc của đất nước.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104)