🌟 나랏일
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나랏일 (
나란닐
)
🗣️ 나랏일 @ Giải nghĩa
- 의회 정치 (議會政治) : 국민에 의해 뽑힌 의원들이 나랏일 전반을 운영해 나가는 정치.
🌷 ㄴㄹㅇ: Initial sound 나랏일
-
ㄴㄹㅇ (
누렁이
)
: 빛깔이 누런 짐승.
Danh từ
🌏 CON VẬT MÀU VÀNG SẬM: Loài thú có lông màu vàng sậm. -
ㄴㄹㅇ (
놀라움
)
: 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC, SỰ NGẠC NHIÊN: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ. -
ㄴㄹㅇ (
노랑이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 재물을 매우 아끼고 마음이 너그럽지 못한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỦN XỈN, KẺ NHỎ NHEN, KẺ HÀ TIỆN: (cách nói xem thường) Người dè xẻn quá mức về của cải và lòng không rộng lượng. -
ㄴㄹㅇ (
나랏일
)
: 나라의 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NƯỚC: Công việc của đất nước.
• Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)