🌟 나랏일

Danh từ  

1. 나라의 일.

1. VIỆC NƯỚC: Công việc của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나랏일을 걱정하다.
    Worry about the country.
  • Google translate 나랏일을 그르치다.
    Wrong country.
  • Google translate 나랏일을 돌보다.
    Take care of the country.
  • Google translate 나랏일을 맡다.
    Undertake the affairs of the country.
  • Google translate 나랏일을 챙기다.
    Take care of the country.
  • Google translate 나랏일로 바쁘다.
    Busy with the country.
  • Google translate 국회 의원은 나랏일을 하는 사람이니 애국심과 사명감을 가지고 일해야 한다.
    A member of the national assembly is a person who works for the country, so he must work with patriotism and a sense of mission.
  • Google translate 경제 위기 극복을 위해 나랏일을 맡아 보는 정부와 공공 기관에서 예산 절감에 나섰다.
    In order to overcome the economic crisis, the government and public agencies in charge of national affairs have started to cut budgets.
  • Google translate 총리께서는 가족의 가장으로서는 어떤 분이신가요?
    What is the prime minister like as the head of the family?
    Google translate 항상 나랏일이 우선이다 보니 집안일에는 소홀한 편입니다.
    I'm always negligent in housework because it's always a priority for the country.
Từ đồng nghĩa 국사(國事): 나라에 관한 중요한 일.

나랏일: state affairs,こくじ【国事】,affaires d'État,trabajo gubernamental, trabajo estatal,عمل الدولة,төрийн хэрэг, улсын хэрэг,việc nước,กิจการแผ่นดิน, งานของรัฐ, งานหลวง,urusan negara,,国事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나랏일 (나란닐)


🗣️ 나랏일 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)