🌟 굉장하다 (宏壯 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 매우 크다.

1. HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굉장한 공연장.
    A great performance hall.
  • 굉장한 시설.
    Great facilities.
  • 굉장한 잔치.
    A great feast.
  • 규모가 굉장하다.
    The scale is great.
  • 전시장이 굉장하다.
    The exhibition hall is magnificent.
  • 집이 굉장하다.
    The house is awesome.
  • 새로 지은 야구장은 규모가 굉장해서 많은 관중을 수용할 수 있다.
    The new baseball stadium is so large that it can accommodate a large crowd.
  • 우리나라에서 제일 크고 비싸다는 집을 사진으로 봤는데 크기가 정말 굉장했다.
    I saw a picture of the biggest and most expensive house in our country, and it was amazing in size.
  • 이번에 이사할 집은 면적이 삼백 제곱미터가 넘어요.
    The house we are moving into this time is over 300 square meters in area.
    와, 정말 굉장한 크기군요.
    Wow, that's an incredible size.

2. 매우 훌륭하고 대단하다.

2. RẤT TUYỆT, RẤT LỘNG LẪY: Rất lộng lẫy và hoành tráng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굉장한 기회.
    A great opportunity.
  • 굉장한 무대.
    A great stage.
  • 굉장한 미인.
    Great beauty.
  • 굉장한 발전.
    Great progress.
  • 공연이 굉장하다.
    The performance is amazing.
  • 이 연극은 전일 매진이라는 굉장한 성공을 거두었다.
    This play was a resounding success, sold out the whole day.
  • 언니는 수십 명의 사람들 가운데서도 한눈에 띄는 굉장한 미인이다.
    My sister is a striking beauty, even among dozens of people.
  • 선수들의 부상에도 불구하고 우승을 한 비결이 무엇입니까?
    What's the secret of winning despite the players' injuries?
    모든 선수들의 굉장한 끈기 덕분이라고 생각합니다.
    I think it's thanks to all the players' great perseverance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굉장하다 (굉장하다) 굉장하다 (궹장하다) 굉장한 (굉장한궹장한) 굉장하여 (굉장하여궹장하여) 굉장해 (굉장해궹장해) 굉장하니 (굉장하니궹장하니) 굉장합니다 (굉장함니다궹장함니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 굉장하다 (宏壯 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 굉장하다 (宏壯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104)