💕 Start: 굉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
굉장하다
(宏壯 하다)
:
매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn.
•
굉장히
(宏壯 히)
:
매우 크고 훌륭하게.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ CÙNG, RẤT, HẾT SỨC: Một cách rất lớn và to tát.
•
굉음
(轟音)
:
아주 요란한 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG ỒN, TIẾNG ẦM Ĩ: Âm thanh rất vang.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91)