🌟 굉음 (轟音)

Danh từ  

1. 아주 요란한 소리.

1. TIẾNG ỒN, TIẾNG ẦM Ĩ: Âm thanh rất vang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계의 굉음.
    The roar of the machine.
  • Google translate 비행기의 굉음.
    The roar of an airplane.
  • Google translate 천지를 뒤흔드는 굉음.
    A roaring roar that shakes heaven and earth.
  • Google translate 굉음이 나다.
    Make a roaring sound.
  • Google translate 굉음이 들리다.
    A roar is heard.
  • Google translate 굉음이 울리다.
    A roaring noise.
  • Google translate 굉음을 내다.
    Make a roar.
  • Google translate 굉음을 울리다.
    Make a roaring sound.
  • Google translate 기차는 무시무시한 굉음을 내며 달렸다.
    The train ran with a terrifying roar.
  • Google translate 공장에서는 요란한 굉음을 내며 기계가 돌아가고 있었다.
    In the factory, machines were running with a loud roar.
  • Google translate 탱크의 굉음과 총소리에 시민들은 놀라 잠에서 깨었다.
    The roar and gunshot of the tank frightened the citizens out of their sleep.
  • Google translate 최루탄이 하늘을 부숴 버릴 것처럼 큰 굉음을 내며 날아들었다.
    The tear gas flew in with a loud roar as if it would smash the sky.
  • Google translate 이 엄청난 굉음은 어디서 나는 건가요?
    Where does this tremendous roar come from?
    Google translate 바로 이 건물의 옥상에 헬기가 착륙하는 소리입니다.
    This is the sound of a helicopter landing on the roof of this building.

굉음: roar,ごうおん【轟音】,bruit assourdissant, bruit fracassant, fracas,sonido estridente,هدير,хэт чанга дуу авиа, чанга дуу, нүргээн, шуугиан,tiếng ồn, tiếng ầm ĩ,เสียงดังสนั่น, เสียงครึกโครม, เสียงดังก้อง, เสียงดังลั่น, เสียงกระหึ่ม,suara gemuruh, riuh, hingar bingar,грохот; гул; раскат; грохотание,轰鸣声,轰响声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굉음 (굉음) 굉음 (궹음)

🗣️ 굉음 (轟音) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Luật (42) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28)