🌟 굉음 (轟音)

Danh từ  

1. 아주 요란한 소리.

1. TIẾNG ỒN, TIẾNG ẦM Ĩ: Âm thanh rất vang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계의 굉음.
    The roar of the machine.
  • 비행기의 굉음.
    The roar of an airplane.
  • 천지를 뒤흔드는 굉음.
    A roaring roar that shakes heaven and earth.
  • 굉음이 나다.
    Make a roaring sound.
  • 굉음이 들리다.
    A roar is heard.
  • 굉음이 울리다.
    A roaring noise.
  • 굉음을 내다.
    Make a roar.
  • 굉음을 울리다.
    Make a roaring sound.
  • 기차는 무시무시한 굉음을 내며 달렸다.
    The train ran with a terrifying roar.
  • 공장에서는 요란한 굉음을 내며 기계가 돌아가고 있었다.
    In the factory, machines were running with a loud roar.
  • 탱크의 굉음과 총소리에 시민들은 놀라 잠에서 깨었다.
    The roar and gunshot of the tank frightened the citizens out of their sleep.
  • 최루탄이 하늘을 부숴 버릴 것처럼 큰 굉음을 내며 날아들었다.
    The tear gas flew in with a loud roar as if it would smash the sky.
  • 이 엄청난 굉음은 어디서 나는 건가요?
    Where does this tremendous roar come from?
    바로 이 건물의 옥상에 헬기가 착륙하는 소리입니다.
    This is the sound of a helicopter landing on the roof of this building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굉음 (굉음) 굉음 (궹음)

🗣️ 굉음 (轟音) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28)