💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3

장하다 (宏壯 하다) : 매우 크다. ☆☆ Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn.

장히 (宏壯 히) : 매우 크고 훌륭하게. ☆☆ Phó từ
🌏 VÔ CÙNG, RẤT, HẾT SỨC: Một cách rất lớn và to tát.

음 (轟音) : 아주 요란한 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG ỒN, TIẾNG ẦM Ĩ: Âm thanh rất vang.


Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)