🌟 으스름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으스름 (
으스름
)
📚 Từ phái sinh: • 으스름하다: 빛 따위가 침침하고 흐릿하다. • 으스름히: 빛 따위가 침침하고 흐릿하게.
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 으스름
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81)