🌟 새벽잠

Danh từ  

1. 해가 뜰 즈음에 자는 잠.

1. GIẤC NGỦ LÚC SÁNG SỚM: Việc ngủ vào khoảng mặt trời lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새벽잠이 많다.
    A lot of early-morning sleep.
  • Google translate 새벽잠이 없다.
    No early morning sleep.
  • Google translate 새벽잠이 줄다.
    Less early morning sleep.
  • Google translate 새벽잠을 깨우다.
    Wake up early in the morning.
  • Google translate 새벽잠을 설치다.
    Doze off early in the morning.
  • Google translate 새벽잠에 빠지다.
    Fall asleep at dawn.
  • Google translate 나이가 들수록 새벽잠이 없어 아침 일찍 잠에서 깬다.
    As i get older, i wake up early in the morning because i don't sleep early in the morning.
  • Google translate 그는 시험을 앞두고 일주일째 밤을 새며 새벽잠만 잔다.
    He stays up all night for a week ahead of the exam and only sleeps at dawn.
  • Google translate 드라마를 보다가 새벽 네 시가 넘어서야 새벽잠이 들었다.
    Watching the drama, i didn't sleep until after four in the morning.
  • Google translate 요즘 아기 때문에 힘들죠?
    You're having a hard time with babies, aren't you?
    Google translate 네. 아기가 자꾸 밤에 깨서 우는 통에 저는 새벽잠만 겨우 자요.
    Yes. the baby keeps waking up at night and crying, so i barely sleep in the morning.

새벽잠: sleeping at dawn,あさね【朝寝】,sommeil profond du matin,conciliar el sueño en la madrugada,النوم وقت الفجر,үүр шөнийн нойр,giấc ngủ  lúc sáng sớm,การนอนหลับในตอนเช้ามืด, การนอนหลับในเวลาใกล้ฟ้าสาง,tidur di waktu fajar,крепкий сон на рассвете,晨觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새벽잠 (새벽짬)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20)