🌟 새벽잠
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새벽잠 (
새벽짬
)
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 새벽잠
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20)