🌟 새벽잠

Danh từ  

1. 해가 뜰 즈음에 자는 잠.

1. GIẤC NGỦ LÚC SÁNG SỚM: Việc ngủ vào khoảng mặt trời lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새벽잠이 많다.
    A lot of early-morning sleep.
  • 새벽잠이 없다.
    No early morning sleep.
  • 새벽잠이 줄다.
    Less early morning sleep.
  • 새벽잠을 깨우다.
    Wake up early in the morning.
  • 새벽잠을 설치다.
    Doze off early in the morning.
  • 새벽잠에 빠지다.
    Fall asleep at dawn.
  • 나이가 들수록 새벽잠이 없어 아침 일찍 잠에서 깬다.
    As i get older, i wake up early in the morning because i don't sleep early in the morning.
  • 그는 시험을 앞두고 일주일째 밤을 새며 새벽잠만 잔다.
    He stays up all night for a week ahead of the exam and only sleeps at dawn.
  • 드라마를 보다가 새벽 네 시가 넘어서야 새벽잠이 들었다.
    Watching the drama, i didn't sleep until after four in the morning.
  • 요즘 아기 때문에 힘들죠?
    You're having a hard time with babies, aren't you?
    네. 아기가 자꾸 밤에 깨서 우는 통에 저는 새벽잠만 겨우 자요.
    Yes. the baby keeps waking up at night and crying, so i barely sleep in the morning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새벽잠 (새벽짬)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204)