🌟 취침 (就寢)

Danh từ  

1. 잠자리에 들어 잠을 잠.

1. SỰ NGỦ: Sự vào chỗ ngủ và ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이른 취침.
    Early bed.
  • Google translate 취침 시간.
    Bedtime.
  • Google translate 취침이 늦다.
    Late to bed.
  • Google translate 취침을 준비하다.
    Prepare for bed.
  • Google translate 취침에 들다.
    Go to bed.
  • Google translate 지수는 취침 전에 항상 물을 한 컵씩 마셨다.
    Jisoo always drank a cup of water before bed.
  • Google translate 취침 시간을 정해 놓고 계속 잤더니 몸이 가뿐해졌다.
    I've set a bedtime and kept sleeping, and i feel better.
  • Google translate 수면 시간은 얼마나 됩니까?
    How long do you sleep?
    Google translate 밤 11시 취침, 새벽 6시 기상을 실천하고 있습니다.
    Sleeping at 11 p.m. and waking up at 6 a.m.
Từ trái nghĩa 기상(起牀): 잠에서 깨어 잠자리에서 일어남.

취침: going to bed,しゅうしん【就寝】。しゅうしょう【就床】。しゅうみん【就眠】,coucher,dormición,نوم,унтах,sự ngủ,การนอน, การนอนหลับ,tidur,отбой; сон,就寝,入寝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취침 (취ː침)
📚 Từ phái sinh: 취침하다(就寢하다): 잠자리에 들어 잠을 자다.

🗣️ 취침 (就寢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)