🌟 불침번 (不寢番)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불침번 (
불침번
)
🌷 ㅂㅊㅂ: Initial sound 불침번
-
ㅂㅊㅂ (
불충분
)
: 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자람.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU, SỰ CHƯA TỚI NƠI TỚI CHỐN: Sự không đầy đủ hoặc chưa đạt tới mức hài lòng. -
ㅂㅊㅂ (
불치병
)
: 잘 낫지 않거나 고치지 못하는 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH NAN Y: Bệnh không dễ khỏi hoặc không thể chữa được. -
ㅂㅊㅂ (
불침번
)
: 밤에 잠을 자지 않고 사고가 나지 않도록 살피며 지키는 일. 또는 그 일을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 SỰ CANH PHÒNG BAN ĐÊM, SỰ GÁC ĐÊM, NGƯỜI GÁC ĐÊM: Việc không ngủ đêm và trông coi, canh giữ để không xảy ra tai nạn. Hoặc người được giao công việc đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53)