🌟 불침번 (不寢番)

Danh từ  

1. 밤에 잠을 자지 않고 사고가 나지 않도록 살피며 지키는 일. 또는 그 일을 맡은 사람.

1. SỰ CANH PHÒNG BAN ĐÊM, SỰ GÁC ĐÊM, NGƯỜI GÁC ĐÊM: Việc không ngủ đêm và trông coi, canh giữ để không xảy ra tai nạn. Hoặc người được giao công việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불침번 근무.
    Unbedded service.
  • Google translate 불침번 순서.
    Order of non-bedding.
  • Google translate 불침번 역할.
    The role of non-invasive.
  • Google translate 불침번을 돌다.
    Turn a night watch.
  • Google translate 불침번을 서다.
    Stand on the night watch.
  • Google translate 김 이병은 졸음을 쫓으려고 갖은 노력을 하며 불침번을 돌고 있었다.
    Private kim was doing his best to keep himself awake.
  • Google translate 어느덧 취침 시간이 되어 당직자와 불침번을 제외하고는 모두 다 잠이 들었다.
    It was bedtime before i knew it, and everyone fell asleep except for the watchman and the night watch.
  • Google translate 어젯밤에 도둑을 잡으려고 남편과 번갈아 불침번을 서 가며 밤새 창고 앞을 지켰다.
    Last night, i stood guard in front of the warehouse all night, alternating with my husband to catch the thief.
  • Google translate 오늘의 불침번을 누구인가요?
    Who's today's night watch?
    Google translate 오늘밤에는 저와 최 씨가 교대로 보초를 설 예정입니다.
    Tonight i and mr. choi will take turns to stand guard.

불침번: night watch; vigil,ふしんばん・ねずばん【不寝番】,garde de nuit, veilleur de nuit,patrulla nocturna, vigilancia nocturna,حراسة ليليّة,шөнийн харуул, шөнийн манаач, шөнийн эргүүл,sự canh phòng ban đêm, sự gác đêm, người gác đêm,การเฝ้ายามกลางคืน, การอยู่ยามตอนกลางคืน, เวรเข้ายามตอนกลางคืน, คนเฝ้ายามตอนกลางคืน,kontrol, petugas jaga, sekuriti,ночной дозор; ночной часовой,值夜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불침번 (불침번)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53)