🌟 불충분 (不充分)

☆☆   Danh từ  

1. 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자람.

1. SỰ THIẾU, SỰ CHƯA TỚI NƠI TỚI CHỐN: Sự không đầy đủ hoặc chưa đạt tới mức hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서류 불충분.
    Insufficient documentation.
  • Google translate 자료 불충분.
    Insufficient data.
  • Google translate 준비 불충분.
    Insufficient preparation.
  • Google translate 증거 불충분.
    Insufficient evidence.
  • Google translate 투자 불충분.
    Insufficient investment.
  • Google translate 논리의 불충분.
    Lack of logic.
  • Google translate 유력한 용의자가 증거 불충분으로 풀려났다.
    The prime suspect was released for lack of evidence.
  • Google translate 제 글에서 논리적 오류나 근거의 불충분이 문제가 된다면, 알려 주시기 바랍니다.
    If there is a problem with logical errors or insufficient evidence in my article, please let me know.
  • Google translate 의사는 과로와 영양 공급의 불충분이 계속되면 건강에 해로울 것이라고 말했다.
    The doctor said that continued overwork and inadequate nutrition would be detrimental to health.
  • Google translate 왜 오디션을 보지 않았어?
    Why didn't you audition?
    Google translate 나는 준비 불충분으로 오디션을 포기할 수밖에 없었어.
    I had no choice but to give up auditions for lack of preparation.

불충분: insufficiency; deficiency; shortage,ふじゅうぶん【不十分】,insuffisance,insuficiencia, falta, escasez, carencia,عدم كفاية,хангалттай бус,sự thiếu, sự chưa tới nơi tới chốn,ความไม่เพียงพอ, การขาด, ความไม่สมบูรณ์,kekurangan, ketidakpuasan,недостаток; нехватка,不充分,不足,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불충분 (불충분)
📚 Từ phái sinh: 불충분하다(不充分하다): 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자라다.
📚 thể loại: số lượng  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Chào hỏi (17)