🌟 불충분 (不充分)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불충분 (
불충분
)
📚 Từ phái sinh: • 불충분하다(不充分하다): 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자라다.
📚 thể loại: số lượng
🌷 ㅂㅊㅂ: Initial sound 불충분
-
ㅂㅊㅂ (
불충분
)
: 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자람.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU, SỰ CHƯA TỚI NƠI TỚI CHỐN: Sự không đầy đủ hoặc chưa đạt tới mức hài lòng. -
ㅂㅊㅂ (
불치병
)
: 잘 낫지 않거나 고치지 못하는 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH NAN Y: Bệnh không dễ khỏi hoặc không thể chữa được. -
ㅂㅊㅂ (
불침번
)
: 밤에 잠을 자지 않고 사고가 나지 않도록 살피며 지키는 일. 또는 그 일을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 SỰ CANH PHÒNG BAN ĐÊM, SỰ GÁC ĐÊM, NGƯỜI GÁC ĐÊM: Việc không ngủ đêm và trông coi, canh giữ để không xảy ra tai nạn. Hoặc người được giao công việc đó.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17)