🌟 불충분 (不充分)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불충분 (
불충분
)
📚 Từ phái sinh: • 불충분하다(不充分하다): 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자라다.
📚 thể loại: số lượng
🌷 ㅂㅊㅂ: Initial sound 불충분
-
ㅂㅊㅂ (
불충분
)
: 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자람.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU, SỰ CHƯA TỚI NƠI TỚI CHỐN: Sự không đầy đủ hoặc chưa đạt tới mức hài lòng. -
ㅂㅊㅂ (
불치병
)
: 잘 낫지 않거나 고치지 못하는 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH NAN Y: Bệnh không dễ khỏi hoặc không thể chữa được. -
ㅂㅊㅂ (
불침번
)
: 밤에 잠을 자지 않고 사고가 나지 않도록 살피며 지키는 일. 또는 그 일을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 SỰ CANH PHÒNG BAN ĐÊM, SỰ GÁC ĐÊM, NGƯỜI GÁC ĐÊM: Việc không ngủ đêm và trông coi, canh giữ để không xảy ra tai nạn. Hoặc người được giao công việc đó.
• Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)