🌟 군대식 (軍隊式)

Danh từ  

1. 규율이나 집단 질서 등을 중시하는 군대에서 하는 것과 같은 방식.

1. KIỂU QUÂN ĐỘI: Phương cách giống với những điều thực hiện trong quân đội, nơi xem trọng trật tự tập thể hay quy luật v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군대식 말투.
    Military accent.
  • Google translate 군대식 사고.
    Military-style accident.
  • Google translate 군대식 조직.
    Army-style organization.
  • Google translate 군대식 훈련.
    Army-style training.
  • Google translate 군대식으로 다루다.
    Handle in military style.
  • Google translate 군대식으로 처리하다.
    Handle in military style.
  • Google translate 갓 제대를 한 민준이는 가족과 대화를 할 때도 군대식 말투를 사용했다.
    Min-joon, who had just been discharged from the military, also used a military accent when talking to his family.
  • Google translate 기숙사는 군대식으로 운영되어 취침 시간과 기상 시간이 정해져 있었다.
    The dormitory was operated military-style, with fixed bedtime and wake-up times.
  • Google translate 김 과장님은 너무 엄하셔서 금방 친해지기 어려운 분인 것 같아요.
    Manager kim is so strict that it's hard to get close to him quickly.
    Google translate 맞아요. 김 과장님은 부서를 군대식으로 관리하시는 분이라 규칙을 지나치게 중시하고 융통성이 없으세요.
    That's right. mr. kim is a military manager, so he values the rules too much and is inflexible.

군대식: military way,ぐんたいしき【軍隊式】,à la militaire, militairement,estilo militar,أسلوب القوات المسلحة,цэргийн зохион байгуулаттай, цэрэг шиг,kiểu quân đội,แบบทหาร, รูปแบบทหาร,cara militer,военный стиль,军队式,部队式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군대식 (군대식) 군대식이 (군대시기) 군대식도 (군대식또) 군대식만 (군대싱만)

🗣️ 군대식 (軍隊式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17)