🌟 별첨 (別添)

Danh từ  

1. 따로 덧붙임.

1. ĐÍNH KÈM, KÈM THEO: Gắn thêm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별첨 서류.
    Annex documents.
  • 별첨 수프.
    Annex soup.
  • 별첨 자료.
    Attachment.
  • 별첨으로 딸리다.
    Come with an annex.
  • 별첨으로 제출하다.
    Submit as an annex.
  • 보고서 뒤에는 통계와 사진 자료가 별첨 문서로 딸려 있다.
    Statistics and photographic data are attached to the back of the report.
  • 해물 라면에는 말린 해산물로 만든 별첨 수프가 들어 있다.
    Seafood ramen contains an annexed soup made from dried seafood.
  • 입사 원서를 낼 때 경력을 증명하는 자료도 제출해야 하나요?
    Do i have to submit data proving my career when i apply for a job?
    네. ‘별첨 서류’라고 적어서 내시면 됩니다.
    Yes. you can write 'attached documents'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별첨 (별첨)
📚 Từ phái sinh: 별첨하다: 서류 따위를 따로 덧붙이다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17)