🌟 별궁 (別宮)

Danh từ  

1. (옛날에) 왕이나 왕세자가 혼례를 할 때 왕비나 세자빈을 맞아들이던 궁전.

1. BIỆT CUNG: (ngày xưa) Cung điện mà vua hay hoàng tử đón hoàng hậu hoặc thái tử phi, khi cử hành hôn lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별궁을 옮기다.
    Move a star palace.
  • Google translate 별궁으로 결정하다.
    Decide by a separate palace.
  • Google translate 별궁으로 삼다.
    Make it a separate palace.
  • Google translate 별궁에서 지내다.
    Stay in the annex.
  • Google translate 현존하는 유일한 별궁인 이 궁은 왕비가 지내던 곳이다.
    This palace, the only one that exists, is where the queen used to live.
  • Google translate 임금은 신하에게 세자의 빈을 위한 별궁을 물색하라고 명하였다.
    The king ordered his officials to look for a separate palace for the king's servants.

별궁: byeolgung,べつぐう【別宮】。きたのたい【北の対】,byeolgung, palais de la reine, palais royal,byeolgung, palacio de la reina, palacio de la princesa,قصر ملحق,хатны өргөө,biệt cung,พยอลคุง,istana ratu,пёльгун,(无对应词汇),

2. 특별히 따로 마련한 궁전.

2. BIỆT CUNG: Cung điện được làm riêng một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조선 시대의 별궁.
    Joseon dynasty's star palace.
  • Google translate 별궁을 옮기다.
    Move a star palace.
  • Google translate 별궁에서 머무르다.
    Stay at a detached palace.
  • Google translate 별궁으로 물러나다.
    Retreat to the detached palace.
  • Google translate 별궁으로 사용되다.
    Used as a separate palace.
  • Google translate 별궁으로 삼다.
    Make it a separate palace.
  • Google translate 왕위에서 물러난 왕은 거처를 별궁으로 옮겼다.
    The king, who was removed from the throne, moved his residence to a separate palace.
  • Google translate 이곳은 임금이 온천을 갈 때 잠시 머무르던 별궁이었다.
    This was a detached palace where the king stayed for a while when he went to the hot springs.
  • Google translate 물이 흐르는 이 정원의 경치가 정말 아름답네요.
    The view of this watery garden is so beautiful.
    Google translate 그렇지요? 이곳은 왕의 별궁으로도 사용된 곳이거든요.
    Right? it was also used as a royal palace.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별궁 (별궁)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97)