🌟 별식 (別式)

Danh từ  

1. 보통 때 먹는 음식이 아닌 특별한 음식.

1. THỨC ĂN ĐẶC BIỆT: Thức ăn đặc biệt không phải là thức ăn như thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여름철 별식.
    Summer food.
  • Google translate 별식 메뉴.
    Special menu.
  • Google translate 별식을 만들다.
    Make an out-of-the-box.
  • Google translate 별식을 준비하다.
    Prepare a special meal.
  • Google translate 별식을 차리다.
    Prepare a special meal.
  • Google translate 별식으로 놓다.
    Put it as an extra form.
  • Google translate 이 식당에서는 여름에 계절 별식으로 냉면을 판다.
    This restaurant sells naengmyeon as a seasonal special in summer.
  • Google translate 친구 부부가 집에 놀러 온다고 하자 아내는 별식을 준비했다.
    When a friend and his wife said they were coming home to play, the wife prepared a special meal.
  • Google translate 주말인데 점심으로 별식을 만들어 먹을까?
    It's the weekend. shall we make a special meal for lunch?
    Google translate 그래. 오랜만에 칼국수나 해 먹자.
    Yeah. let's make kalguksu after a long time.

별식: special dish; rare dish,,mets spécial, plat inhabituel,plato especial, comida especial,طعام خاص,онцгой хоол,thức ăn đặc biệt,พยฺอลซิก,makanan khusus, makanan spesial, makanan khas,особенное блюдо; деликатес,特餐,特菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별식 (별씩) 별식이 (별씨기) 별식도 (별씩또) 별식만 (별씽만)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191)