🌟 별식 (別式)

Danh từ  

1. 보통 때 먹는 음식이 아닌 특별한 음식.

1. THỨC ĂN ĐẶC BIỆT: Thức ăn đặc biệt không phải là thức ăn như thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여름철 별식.
    Summer food.
  • 별식 메뉴.
    Special menu.
  • 별식을 만들다.
    Make an out-of-the-box.
  • 별식을 준비하다.
    Prepare a special meal.
  • 별식을 차리다.
    Prepare a special meal.
  • 별식으로 놓다.
    Put it as an extra form.
  • 이 식당에서는 여름에 계절 별식으로 냉면을 판다.
    This restaurant sells naengmyeon as a seasonal special in summer.
  • 친구 부부가 집에 놀러 온다고 하자 아내는 별식을 준비했다.
    When a friend and his wife said they were coming home to play, the wife prepared a special meal.
  • 주말인데 점심으로 별식을 만들어 먹을까?
    It's the weekend. shall we make a special meal for lunch?
    그래. 오랜만에 칼국수나 해 먹자.
    Yeah. let's make kalguksu after a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별식 (별씩) 별식이 (별씨기) 별식도 (별씩또) 별식만 (별씽만)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97)