🌟 고집스레 (固執 스레)

Phó từ  

1. 자기 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 굳게 버티는 태도로.

1. MỘT CÁCH NGOAN CỐ, MỘT CÁCH ƯƠNG BƯỚNG: Với thái độ rất ngang bướng không biết nhún nhường quan điểm hay suy nghĩ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고집스레 굴다.
    Stubborn.
  • Google translate 고집스레 따르다.
    Obey stubbornly.
  • Google translate 고집스레 말을 안 듣다.
    Stubbornly disobey.
  • Google translate 고집스레 주장하다.
    Insistently insist.
  • Google translate 고집스레 지키다.
    Observe stubbornly.
  • Google translate 아이는 유치원에 안 가겠다고 고집스레 떼를 써서 어머니에게 혼이 났다.
    The child was scolded by his mother for stubbornly insisting not to go to kindergarten.
  • Google translate 남자는 한국 고유의 도자기를 만들기 위해 전통적인 제작 방식만을 고집스레 따르고 있다.
    The man is stubbornly following only the traditional way of making pottery in korea.
  • Google translate 할아버지가 이제 농사일 그만하시고 편하게 사셨으면 좋겠어요.
    I hope my grandfather will stop farming and live comfortably.
    Google translate 평생 농사일을 고집스레 하셔서 그만두기 힘드실 거야.
    You'll have a hard time quitting because you've been stubborn about farming all your life.

고집스레: in a headstrong manner; willfully,がんこに【頑固に】,obstinément, opiniâtrement,tenazmente, obstinadamente, pertinazmente, tercamente,بشكل اصرار,зөрүүдлэн, гөжүүдлэн, өөрийнхөөрөө зүтгэн,một cách ngoan cố, một cách ương bướng,อย่างดื้อรั้น, อย่างรั้น, อย่างว่ายาก, อย่างดื้อหัวชนฝา, อย่างดื้อดึง, อย่างดันทุรัง,dengan teguh, dengan kukuh, dengan keras hati, dengan keras,упрямо; упорно,固执地,执着地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고집스레 (고집쓰레)
📚 Từ phái sinh: 고집스럽다(固執스럽다): 자기 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 굳게 버티는 태도가 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)