🌟 고집스레 (固執 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고집스레 (
고집쓰레
)
📚 Từ phái sinh: • 고집스럽다(固執스럽다): 자기 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 굳게 버티는 태도가 있다.
🌷 ㄱㅈㅅㄹ: Initial sound 고집스레
-
ㄱㅈㅅㄹ (
군중 심리
)
: 많은 사람이 모였을 때 다른 사람들의 말과 행동에 쉽게 영향을 받는 심리 상태.
None
🌏 TÂM LÝ QUẦN CHÚNG: Trạng thái tâm lý dễ bị ảnh hưởng bởi hành động và lời nói của người khác khi nhiều người tập hợp lại. -
ㄱㅈㅅㄹ (
고집스레
)
: 자기 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 굳게 버티는 태도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGOAN CỐ, MỘT CÁCH ƯƠNG BƯỚNG: Với thái độ rất ngang bướng không biết nhún nhường quan điểm hay suy nghĩ của mình. -
ㄱㅈㅅㄹ (
갑작스레
)
: 어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖의 느낌이 들게.
Phó từ
🌏 BẤT THÌNH LÌNH, ĐỘT NGỘT: Việc gì đó bỗng dưng xảy ra một cách bất ngờ. -
ㄱㅈㅅㄹ (
걱정스레
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안한 마음으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LO LẮNG, MỘT CÁCH LO ÂU: Với tâm trạng bất an và lo sợ sẽ có việc không tốt xảy ra. -
ㄱㅈㅅㄹ (
급작스레
)
: 생각할 틈도 없이 매우 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Một cách rất gấp gáp không có thời gian để suy nghĩ. -
ㄱㅈㅅㄹ (
구접스레
)
: 몹시 지저분하고 더럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẨN THỈU, MỘT CÁCH LUỘM THUỘM: Bẩn thỉu và lôi thôi.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)