🌟 고집스레 (固執 스레)

Phó từ  

1. 자기 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 굳게 버티는 태도로.

1. MỘT CÁCH NGOAN CỐ, MỘT CÁCH ƯƠNG BƯỚNG: Với thái độ rất ngang bướng không biết nhún nhường quan điểm hay suy nghĩ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고집스레 굴다.
    Stubborn.
  • 고집스레 따르다.
    Obey stubbornly.
  • 고집스레 말을 안 듣다.
    Stubbornly disobey.
  • 고집스레 주장하다.
    Insistently insist.
  • 고집스레 지키다.
    Observe stubbornly.
  • 아이는 유치원에 안 가겠다고 고집스레 떼를 써서 어머니에게 혼이 났다.
    The child was scolded by his mother for stubbornly insisting not to go to kindergarten.
  • 남자는 한국 고유의 도자기를 만들기 위해 전통적인 제작 방식만을 고집스레 따르고 있다.
    The man is stubbornly following only the traditional way of making pottery in korea.
  • 할아버지가 이제 농사일 그만하시고 편하게 사셨으면 좋겠어요.
    I hope my grandfather will stop farming and live comfortably.
    평생 농사일을 고집스레 하셔서 그만두기 힘드실 거야.
    You'll have a hard time quitting because you've been stubborn about farming all your life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고집스레 (고집쓰레)
📚 Từ phái sinh: 고집스럽다(固執스럽다): 자기 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 굳게 버티는 태도가 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)