🌟 무학 (無學)

Danh từ  

1. 학교를 다닌 적이 없음. 또는 배우지 못함.

1. VÔ HỌC, THẤT HỌC: Việc chưa từng đến trường học. Hay là sự không được học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무학을 면하다.
    Escape ignorance.
  • Google translate 무학을 부끄러워하다.
    Be ashamed of one's ignorance.
  • Google translate 무학으로 살다.
    Live without learning.
  • Google translate 할머니께서는 초등학교만 졸업하여 무학을 겨우 면하셨다고 한다.
    My grandmother barely escaped from school because she only graduated from elementary school.
  • Google translate 아버지는 무학이시지만 신문을 많이 읽으셔서 세상 물정에 밝으시다.
    My father is ignorant, but he reads a lot of newspapers, so he is well-informed in the world.
  • Google translate 할아버지께서는 전쟁 때문에 학교에 제때 못 들어가셔서 평생 무학으로 사셨다.
    My grandfather couldn't get into school in time because of the war, so he lived without learning all his life.
  • Google translate 왜 어르신들 중에 무학이 많은 건가요?
    Why are there so many seniors who are ignorant?
    Google translate 옛날에는 제대로 된 학교도 없었고, 가난한 집에서는 자녀들을 학교에 잘 보내지도 않았거든.
    There wasn't a proper school in the old days, and poor families didn't send their children to school well, very well.

무학: absence of schooling; uneducated,むがく【無学】,ignorance, inculture,sin educación, sin capacitación académica, sin formación,الأمية,сургуульд сураагүй, боловсролгүй,vô học, thất học,การไม่ได้รับการศึกษา, การไม่มีการศึกษา, การไร้การศึกษา,tak pernah belajar,необразованность; незнание; невежество,没上过学,没文化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무학 (무학) 무학이 (무하기) 무학도 (무학또) 무학만 (무항만)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124)