🌟 미담 (美談)

Danh từ  

1. 감동을 일으키는 아름다운 행실에 대한 이야기.

1. CÂU CHUYỆN GÂY ẤN TƯỢNG SÂU SẮC, CÂU CHUYỆN GÂY XÚC ĐỘNG, CÂU CHUYỆN CẢM ĐỘNG: Câu chuyện về những hành xử đẹp gây cảm động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미담의 주인공.
    The protagonist of a beautiful story.
  • Google translate 미담이 되다.
    Become a beautiful story.
  • Google translate 미담이 퍼지다.
    Tales of beauty spread.
  • Google translate 미담을 듣다.
    Hear a beautiful story.
  • Google translate 미담을 전하다.
    Deliver a beautiful story.
  • Google translate 미담으로 남다.
    Remain a fine story.
  • Google translate 거액의 돈다발을 주운 한 고등학생이 주인을 찾아 준 미담이 전해져 화제이다.
    A high school student who picked up a large bundle of money has been reported to have found his owner.
  • Google translate 어젯밤에는 평생 벌어 모은 전 재산을 대학에 기부한 할머니의 훈훈한 미담이 방송되었다.
    Last night a heartwarming tale of an old lady who donated all her life-earned fortune to a university was broadcast.
  • Google translate 옛날에는 효부나 열녀의 미담을 널리 퍼뜨리고 효행을 장려하기 위해 비석을 세우기도 했다.
    In the old days, a monument was erected to spread the beauties of filial piety or nuns and to encourage filial piety.

미담: moving story,びだん【美談】,histoire émouvante, belle histoire, histoire édifiante,historia edificante, anécdota laudable,حكاية جديرة بالثناء,сайхан үг, гоё үг, сэтгэл хөдөлгөсөн үг яриа, сэтгэл уярмаар үг яриа,câu chuyện gây ấn tượng sâu sắc, câu chuyện gây xúc động, câu chuyện cảm động,เรื่องที่น่าประทับใจ, เรื่องที่น่าชื่นชม, เรื่องที่กินใจ, เรื่องราวที่งดงาม,cerita berkesan, cerita mendidik, cerita indah,трогательная история; поучительная история,佳话,美谈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미담 (미ː담)

🗣️ 미담 (美談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132)