🌟 억척같이

Phó từ  

1. 몹시 억세고 끈덕지게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 억척같이 벌다.
    Earn tough.
  • Google translate 억척같이 살다.
    Lead a tough life.
  • Google translate 억척같이 생활하다.
    Lead a tough life.
  • Google translate 억척같이 일하다.
    Work tough.
  • Google translate 민준이는 십 년이 넘게 억척같이 돈을 벌어 자기 집을 마련하였다.
    Minjun made a fortune for more than ten years and bought his own house.
  • Google translate 김 씨는 남편 없이 혼자 힘으로 식당을 하며 억척같이 네 자녀를 키워 냈다.
    Kim managed to raise four children by going to a restaurant on his own without a husband.
  • Google translate 한 할머니께서 평생 억척같이 모은 재산 십억 원을 우리 대학에 기부하셨대.
    An old lady donated a billion won to our university in her lifetime.
    Google translate 고생하시면서 번 돈일 텐데 정말 감사하다.
    Thank you very much for the hard-earned money.

억척같이: toughly; determinedly; relentlessly,しつように【執拗に】,(adv.) sans relâche, avec persévérance, avec persistance, acharnement, obstinément,tercamente, firmemente,بإصرار، بمثابرة,тэвчээртэйгээр,một cách cứng rắn, một cách quả quyết, một cách mạnh mẽ và cứng cỏi,อย่างมุมานะ, อย่างอุตสาหะ, อย่างมุ่งมั่น, อย่างแน่วแน่,dengan tangguh, dengan teguh, dengan bersikeras,Упрямо; упорно,倔强地,刚强地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억척같이 (억척까치)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47)