🌟 억척같이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억척같이 (
억척까치
)
🌷 ㅇㅊㄱㅇ: Initial sound 억척같이
-
ㅇㅊㄱㅇ (
억척같이
)
: 몹시 억세고 끈덕지게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH QUẢ QUYẾT, MỘT CÁCH MẠNH MẼ VÀ CỨNG CỎI: Một cách rất mạnh mẽ và bền bỉ. -
ㅇㅊㄱㅇ (
악착같이
)
: 매우 억세고 끈질기게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỀN BỈ, MỘT CÁCH LÌ LỢM: Một cách rất cương quyết và dai dẳng.
• Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47)