🌟 억척같이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억척같이 (
억척까치
)
🌷 ㅇㅊㄱㅇ: Initial sound 억척같이
-
ㅇㅊㄱㅇ (
억척같이
)
: 몹시 억세고 끈덕지게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH QUẢ QUYẾT, MỘT CÁCH MẠNH MẼ VÀ CỨNG CỎI: Một cách rất mạnh mẽ và bền bỉ. -
ㅇㅊㄱㅇ (
악착같이
)
: 매우 억세고 끈질기게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỀN BỈ, MỘT CÁCH LÌ LỢM: Một cách rất cương quyết và dai dẳng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)