🌟 억척같이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억척같이 (
억척까치
)
🌷 ㅇㅊㄱㅇ: Initial sound 억척같이
-
ㅇㅊㄱㅇ (
억척같이
)
: 몹시 억세고 끈덕지게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH QUẢ QUYẾT, MỘT CÁCH MẠNH MẼ VÀ CỨNG CỎI: Một cách rất mạnh mẽ và bền bỉ. -
ㅇㅊㄱㅇ (
악착같이
)
: 매우 억세고 끈질기게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỀN BỈ, MỘT CÁCH LÌ LỢM: Một cách rất cương quyết và dai dẳng.
• Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7)