🌟 수절 (守節)

Danh từ  

1. 남편이 죽고 나서 다시 결혼하지 않고 혼자 지냄.

1. SỰ THỦ TIẾT: Việc sống một mình, không tái hôn sau khi người chồng mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수절 과부.
    Handmaiden widower.
  • Google translate 십 년 수절.
    Decade.
  • Google translate 수절을 결심하다.
    Decide on the procedure.
  • Google translate 수절을 다짐하다.
    Commit a procedure.
  • Google translate 수절을 하다.
    Practice the procedure.
  • Google translate 부인은 남편을 떠나보내며 수절을 결심했다.
    The wife decided to make arrangements, letting her husband go.
  • Google translate 그 여인은 평생을 수절을 하며 억척스럽게 홀로 자녀들을 키웠다.
    She spent her whole life in the process of giving birth to her children by herself.
  • Google translate 평생 수절을 다짐하기란 말처럼 쉬운 일이 아닐 거예요.
    It won't be as easy as it sounds to make a lifelong commitment.
    Google translate 아무래도 그렇지요.
    I guess so.

수절: staying a widow after her husband's death,しゅせつ【守節】,fidélité, loyauté,integridad, fidelidad,بقاء أرملة بعد وفاة زوجها,эхнэрийн журмыг сахих,sự thủ tiết,การไม่ยอมแต่งงานใหม่, การครองความโสด,menjanda,хранение верности мужу,守节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수절 (수절)
📚 Từ phái sinh: 수절하다(守節하다): 남편이 죽고 나서 다시 결혼하지 않고 혼자 지내다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52)