🌟 만혼 (晩婚)

Danh từ  

1. 늦은 나이에 결혼함. 또는 그런 결혼.

1. SỰ KẾT HÔN MUỘN: Việc kết hôn ở tuổi đã già. Hoặc sự kết hôn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만혼의 신랑.
    The late bridegroom.
  • Google translate 만혼의 신부.
    A bride of late marriage.
  • Google translate 만혼이 늘다.
    The late marriage grows.
  • Google translate 만혼을 하다.
    Marry late.
  • Google translate 평생 독신으로 살겠다던 삼촌은 생각이 바뀌었는지 마흔 살에 만혼을 했다.
    My uncle, who said he would live single for the rest of his life, must have changed his mind and married late at age 40.
  • Google translate 대학 졸업 이후 경제 생활을 시작하는 연령이 높아지면서 만혼도 늘어나고 있다.
    As the age of starting economic life after graduating from college increases, the number of late marriages is also increasing.
  • Google translate 신부는 몇 살이래요? 나이가 꽤 있어 보이는데.
    How old is the bride? you look quite old.
    Google translate 정확한 나이는 모르지만 나이가 꽤 많은가 봐요. 퍽 만혼이라고 하더라고요.
    I don't know the exact age, but he must be quite old. i heard it's very late.
Từ trái nghĩa 조혼(早婚): 어린 나이에 일찍 결혼함. 또는 그렇게 한 결혼.

만혼: late marriage,ばんこん【晩婚】,mariage tardif,matrimonio tardío,تزوّج في سنّ متأخرة من عمره,оройтсон гэрлэлт,sự kết hôn muộn,การแต่งงานเมื่ออายุมาก,kawin tua,поздний брак,晚婚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만혼 (만ː혼)
📚 Từ phái sinh: 만혼하다: 나이가 들어 늦게 결혼하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28)