🌟 숙맥 (菽麥)

  Danh từ  

2. 세상 물정을 잘 모르는 어리석은 사람.

2. KẺ KHỜ, KẺ NGÂY NGÔ: Người khờ khạo không biết rõ chuyện thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 답답한 숙맥.
    Stuffy mumps.
  • Google translate 숙맥처럼 굴다.
    Behave like a sledgehammer.
  • Google translate 숙맥처럼 대하다.
    Treat like a mule.
  • Google translate 숙맥처럼 행동하다.
    Act like a chronicle.
  • Google translate 민준이는 여자에 대해서 전혀 모르는 숙맥이다.
    Minjun is a chronic disease that has no knowledge of women.
  • Google translate 평생 공부만 한 형은 세상 돌아가는 일에는 숙맥이 따로 없었다.
    My brother, who had studied all his life, had no time for things to go around him.
  • Google translate 좀 손해를 보더라도 나는 정직하게 살 거야.
    Even if i lose a little, i'll live honestly.
    Google translate 얘가 숙맥 같은 소리를 하는 것 좀 봐.
    Look at him talking like a mumps.

숙맥: fool,おろかもの【愚か者】。ばかもの【馬鹿者】,personne naïve, personne innocente, personne crédule, personne candide, personne ingénue, naïf(ve),simple, simplón, tonto,غبي، أحمق,тэнэг мулгуу хүн, мунхаг, эргүү,kẻ khờ, kẻ ngây ngô,คนโง่เขลา, คนที่ไม่ค่อยรู้เรื่อง, คนไร้เดียงสา, คนซื้อบื้อ,orang pandir, orang bodoh,бестолочь; дурак,笨蛋,二百五,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙맥 (숭맥) 숙맥이 (숭매기) 숙맥도 (숭맥또) 숙맥만 (숭맹만)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 숙맥 (菽麥) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Luật (42) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197)