🌟 살아남다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살아남다 (
사라남따
) • 살아남아 (사라나마
) • 살아남으니 (사라나므니
)
📚 thể loại: Vấn đề xã hội
🗣️ 살아남다 @ Giải nghĩa
- 생존하다 (生存하다) : 살아 있거나 살아남다.
🗣️ 살아남다 @ Ví dụ cụ thể
- 용하게 살아남다. [용하다]
- 요행히 살아남다. [요행히 (僥倖/徼幸히)]
- 아등바등 살아남다. [아등바등]
- 가요계에서 살아남다. [가요계 (歌謠界)]
- 생존 경쟁에서 살아남다. [생존 경쟁 (生存競爭)]
- 만행으로 살아남다. [만행 (萬幸)]
- 난중에 살아남다. [난중 (亂中)]
- 숙주로 살아남다. [숙주 (宿主)]
- 무인도에서 살아남다. [무인도 (無人島)]
- 강자만이 살아남다. [강자 (強者)]
- 줄기가 살아남다. [줄기]
- 전쟁터에서 살아남다. [전쟁터 (戰爭터)]
- 적자가 살아남다. [적자 (適者)]
- 그나마 살아남다. [그나마]
- 지옥에서 살아남다. [지옥 (地獄)]
- 사막에서 살아남다. [사막 (沙漠/砂漠)]
- 결국 살아남다. [결국 (結局)]
- 승자로 살아남다. [승자 (勝者)]
🌷 ㅅㅇㄴㄷ: Initial sound 살아남다
-
ㅅㅇㄴㄷ (
살아남다
)
: 죽을 뻔한 상황에서 목숨을 구하다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG SÓT, CÒN SỐNG: Cứu được mạng sống trong tình huống suýt chết. -
ㅅㅇㄴㄷ (
살아나다
)
: 죽었거나 거의 죽게 되었다가 다시 생명을 얻게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG SÓT, SỐNG LẠI: Giành lại được mạng sống sau khi đã chết hay gần chết. -
ㅅㅇㄴㄷ (
솟아나다
)
: 안에서 밖으로 나오다.
☆
Động từ
🌏 TUÔN RA, TRÀO RA: Ào từ trong ra ngoài. -
ㅅㅇㄴㄷ (
솟아나다
)
: 여럿 가운데서 뚜렷이 드러나다.
☆
Tính từ
🌏 NỔI TRỘI: Thể hiện một cách rõ rệt trong số đông. -
ㅅㅇㄴㄷ (
손을 놓다
)
: 하던 일을 그만두거나 잠시 멈추다.
🌏 DỪNG TAY: Thôi hay tạm dừng công việc đang làm.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17)