🌟 사막 (沙漠/砂漠)

☆☆   Danh từ  

1. 비가 아주 적게 내려서 동식물이 거의 살지 않고 모래로 뒤덮인 땅.

1. SA MẠC: Vùng đất có rất ít mưa, hầu như không có động thực vật sinh sống và được bao phủ bởi cát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무더운 사막.
    Hot desert.
  • Google translate 사막의 모래.
    Desert sand.
  • Google translate 사막의 선인장.
    A cactus in the desert.
  • Google translate 사막의 오아시스.
    Oasis in the desert.
  • Google translate 사막을 걷다.
    Walk in the desert.
  • Google translate 사막에서 살아남다.
    Survive in the desert.
  • Google translate 모래만 끝없이 펼쳐져 있는 사막에서 그가 발견한 생명체라고는 아무것도 없었다.
    There was nothing he found in the endless stretch of sand in the desert.
  • Google translate 사막의 거친 환경에 적응한 선인장과 사막 식물은 건조한 지역의 특성에 맞게 진화한 식물들이다.
    Cactus and desert plants adapted to the harsh conditions of the desert are plants that have evolved to suit the characteristics of dry areas.

사막: desert,さばく【砂漠】,désert,desierto,صحراء,цөл, элсэн цөл,sa mạc,ทะเลทราย,gurun, gurun pasir, padang pasir,пустыня,沙漠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사막 (사막) 사막이 (사마기) 사막도 (사막또) 사막만 (사망만)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 사막 (沙漠/砂漠) @ Giải nghĩa

🗣️ 사막 (沙漠/砂漠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124)