🌟 살아남다

☆☆   Động từ  

1. 죽을 뻔한 상황에서 목숨을 구하다.

1. SỐNG SÓT, CÒN SỐNG: Cứu được mạng sống trong tình huống suýt chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살아남은 사람들.
    Survivors.
  • 사고에서 살아남다.
    Survive an accident.
  • 전쟁에서 살아남다.
    Survive a war.
  • 지진에서 살아남다.
    Survive an earthquake.
  • 화재에서 살아남다.
    Survive the fire.
  • 그녀는 비행기 추락에서 혼자 살아남았다.
    She survived the plane crash alone.
  • 화재로 많은 사망자가 발생한 가운데 몇몇의 살아남은 사람들이 구조되었다.
    Several survivors were rescued amid many deaths in the fire.
  • 어린 소녀가 지진 때문에 가족을 잃고 혼자 살아남았대.
    A little girl survived the earthquake alone after losing her family.
    다행이지만 너무 안쓰럽다.
    I'm glad to hear that, but i'm so sorry.

3. 어떤 일의 영향력이나 느낌이 유지되다.

3. CÒN SỐNG MÃI, CÒN ĐỌNG LẠI: Sức ảnh hưởng của việc nào đó hay cảm giác được duy trì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감동이 살아남다.
    Emotional survives.
  • 기억이 살아남다.
    Memory survives.
  • 느낌이 살아남다.
    Feel alive.
  • 사실이 살아남다.
    Facts survive.
  • 영향이 살아남다.
    Impact survives.
  • 그의 유언은 우리의 가슴속에 영원히 살아남을 것이다.
    His will will will survive forever in our hearts.
  • 가끔씩 어렸을 때의 나쁜 기억이 아직도 살아남아서 나를 괴롭게 만들어.
    Sometimes bad memories of my childhood still survive and distress me.
  • 공연을 본 지 몇 달이 지났지만 아직도 감동이 살아남아 있어.
    It's been months since i saw the show, but i'm still touched.
    아마도 평생 잊을 수 없는 공연이 될 것 같아.
    It's probably a performance i'll never forget.

2. 어떤 분야에서 뒤처지지 않고 남아 있다.

2. SỐNG CÒN, TRỤ VỮNG: Không bị tụt hậu mà vẫn còn ở lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회사가 살아남다.
    The company survives.
  • 경쟁에서 살아남다.
    Survive the competition.
  • 시장에서 살아남다.
    Survive in the market.
  • 업계에서 살아남다.
    Survive in the industry.
  • 가까스로 살아남다.
    Barely surviving.
  • 치열하게 살아남다.
    To survive fiercely.
  • 상품의 질이 좋고 가격이 저렴해야 시장에서 살아남을 수 있다.
    Only when goods are of good quality and cheap price can they survive in the market.
  • 요즘같이 경쟁이 치열한 세상에서 살아남기 위해서는 끊임없이 자기 관리를 해야 한다.
    In order to survive in this competitive world like these days, you must constantly manage yourself.
  • 그는 뛰어난 영업 기술로 업계에서 살아남았어.
    He survived the industry with his excellent sales skills.
    요즘같은 불황에 정말 대단하네.
    It's really great in this recession.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살아남다 (사라남따) 살아남아 (사라나마) 살아남으니 (사라나므니)
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 살아남다 @ Giải nghĩa

🗣️ 살아남다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)