🌟 포승 (捕繩)

Danh từ  

1. 죄인을 잡아 묶는 끈.

1. DÂY TRÓI: Dây bắt trói tội phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포승을 지다.
    Crawl.
  • Google translate 포승을 풀다.
    Release the siege.
  • Google translate 포승에 묶이다.
    Tied to a gunship.
  • Google translate 포승으로 묶다.
    Tie it with a rope.
  • Google translate 반역을 저지른 죄인들은 포승을 진 채 유배지로 끌려갔다.
    The sinners who committed treason were taken to exile with a gunshot wound.
  • Google translate 범인은 끝까지 반항을 했지만 결국 포승에 손발이 묶여 꼼짝할 수 없게 되었다.
    The criminal resisted to the end, but ended up stuck in a trap.
  • Google translate 너 범인 봤어?
    Have you seen the killer?
    Google translate 응. 포승에 손이 묶인 채 경찰에게 끌려 가고 있더라고.
    Yeah. he was being dragged by the police with his hands tied to a gunship.
Từ đồng nghĩa 포승줄(捕繩줄): 죄인을 잡아 묶는 끈.

포승: rope,とりなわ【取り縄・捕り縄】。ほじょう【捕縄】,Corde à ligoter,cuerda,حبل ربط,хүлээс, олс,dây trói,เชือกมัดนักโทษ, เชือกผูกนักโทษ,tali,,绑绳,警绳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포승 (포ː승)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52)