🌟 포승 (捕繩)

Danh từ  

1. 죄인을 잡아 묶는 끈.

1. DÂY TRÓI: Dây bắt trói tội phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포승을 지다.
    Crawl.
  • 포승을 풀다.
    Release the siege.
  • 포승에 묶이다.
    Tied to a gunship.
  • 포승으로 묶다.
    Tie it with a rope.
  • 반역을 저지른 죄인들은 포승을 진 채 유배지로 끌려갔다.
    The sinners who committed treason were taken to exile with a gunshot wound.
  • 범인은 끝까지 반항을 했지만 결국 포승에 손발이 묶여 꼼짝할 수 없게 되었다.
    The criminal resisted to the end, but ended up stuck in a trap.
  • 너 범인 봤어?
    Have you seen the killer?
    응. 포승에 손이 묶인 채 경찰에게 끌려 가고 있더라고.
    Yeah. he was being dragged by the police with his hands tied to a gunship.
Từ đồng nghĩa 포승줄(捕繩줄): 죄인을 잡아 묶는 끈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포승 (포ː승)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53)