🌟 잡무 (雜務)

Danh từ  

1. 여러 가지 자질구레한 사무나 일.

1. TẠP VỤ: Nhiều việc văn phòng hay việc vặt khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자질구레한 잡무.
    Petty chores.
  • Google translate 잡무가 많다.
    There's a lot of miscellaneous work.
  • Google translate 잡무를 담당하다.
    Handle miscellaneous affairs.
  • Google translate 잡무를 처리하다.
    Handle miscellaneous affairs.
  • Google translate 잡무에서 벗어나다.
    Get away from chores.
  • Google translate 나는 사무실 청소와 같은 잡무를 주로 담당하고 있다.
    I'm mainly in charge of miscellaneous affairs such as office cleaning.
  • Google translate 교사들은 학생들 교육 이외에 행정 업무와 같은 잡무도 해야 한다.
    Teachers have to do other chores, such as administrative work, in addition to educating students' education.
  • Google translate 많이 바쁘세요?
    Are you very busy?
    Google translate 이것저것 자질구레한 잡무가 많아서 좀 바쁘네요.
    I'm kind of busy with all sorts of chores.
Từ tham khảo 허드렛일: 중요하지 아니하고 허름한 일.

잡무: chores; miscellaneous work; odd jobs,ざつむ【雑務】,divers travaux,trabajos menudos,أعمال عرضية مختلفة,жижиг сажиг ажил, аар саар ажил,tạp vụ,งานเบ็ดเตล็ด, งานเล็กงานน้อย, งานเล็ก ๆ น้อย ๆ, งานกระจุ๋มกระจิ๋ม, งานจิปาถะ, กิจการเล็ก ๆ น้อย ๆ, กิจการหลาย ๆ อย่าง,berbagai urusan, berbagai pekerjaan,,杂务,杂事,琐事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡무 (잠무)

🗣️ 잡무 (雜務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78)