🌟 주저앉히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주저앉히다 (
주저안치다
) • 주저앉히어 (주저안치어
주저안치여
) 주저앉혀 (주저안처
) • 주저앉히니 (주저안치니
)
📚 Từ phái sinh: • 주저앉다: 서 있던 자리에 힘없이 앉다., 일정한 장소나 상태에 그대로 머물러 살다., …
🌷 ㅈㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 주저앉히다
-
ㅈㅈㅇㅎㄷ (
주저앉히다
)
: 서 있던 자리에 힘없이 앉게 하다.
Động từ
🌏 ĐẶT PHỊCH, THẢ MÌNH PHỊCH, ĐẨY NGỒI PHỊCH: Khiến cho ngồi xuống chỗ đang đứng một cách không có sức lực.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15)