🌟 주저앉히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주저앉히다 (
주저안치다
) • 주저앉히어 (주저안치어
주저안치여
) 주저앉혀 (주저안처
) • 주저앉히니 (주저안치니
)
📚 Từ phái sinh: • 주저앉다: 서 있던 자리에 힘없이 앉다., 일정한 장소나 상태에 그대로 머물러 살다., …
🌷 ㅈㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 주저앉히다
-
ㅈㅈㅇㅎㄷ (
주저앉히다
)
: 서 있던 자리에 힘없이 앉게 하다.
Động từ
🌏 ĐẶT PHỊCH, THẢ MÌNH PHỊCH, ĐẨY NGỒI PHỊCH: Khiến cho ngồi xuống chỗ đang đứng một cách không có sức lực.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110)