🌟 논설하다 (論說 하다)

Động từ  

1. 어떤 주제에 관해 자신의 의견과 주장을 논리적으로 설명하다.

1. BÀN LUẬN, LUẬN BÀN: Giải thích một cách lôgic chủ trương hay ý kiến của mình về chủ đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논설하는 글.
    An essay.
  • Google translate 논설하는 내용.
    The content of the editorial.
  • Google translate 문제점을 논설하다.
    Discuss the problem.
  • Google translate 중요성을 논설하다.
    Explain the importance.
  • Google translate 필요성을 논설하다.
    Explain the necessity.
  • Google translate 최 교수는 강연에서 새로운 경제 정책의 필요성을 논설하였다.
    In his lecture, professor choi commented on the need for new economic policies.
  • Google translate 오늘 신문 사설에는 현 교육 제도의 문제점에 대하여 논설하는 내용이 담겨 있다.
    The editorial in today's paper covers the problems of the current education system.

논설하다: argue; reason,ろんせつする【論説する】,argumenter, raisonner,razonar, argumentar, debatir, discutir,يجادل,тайлбарлах,bàn luận, luận bàn,ใส่ข้อคิดเห็น, ลงบทความ,mengargumentasikan, mengomentari, memperdebatkan,писать эссе; делать обозрение; произносить речь,论述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논설하다 (논설하다) 논설하는 () 논설하여 () 논설하니 () 논설합니다 (논설함니다)
📚 Từ phái sinh: 논설(論說): 어떤 주제에 관해 자신의 의견과 주장을 논리적으로 설명함., 어떤 주제에 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99)