🌟 논설하다 (論說 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논설하다 (
논설하다
) • 논설하는 () • 논설하여 () • 논설하니 () • 논설합니다 (논설함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 논설(論說): 어떤 주제에 관해 자신의 의견과 주장을 논리적으로 설명함., 어떤 주제에 …
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 논설하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99)