🌟 둔갑 (遁甲)

Danh từ  

1. 요술을 부려서 자기 몸을 감추거나 다른 것으로 바꿈.

1. SỰ HÓA THÂN, SỰ HÓA PHÉP: Việc dùng phép thuật để che giấu thân mình hay biến thành thứ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둔갑이 되다.
    Become a double-dealer.
  • Google translate 둔갑을 시키다.
    Put on a dummy.
  • Google translate 둔갑을 하다.
    Put on a disguise.
  • Google translate 마술사가 미녀를 호랑이로 둔갑을 시키는 마술을 보고 깜짝 놀랐다.
    The magician was startled to see the magic of turning a beauty into a tiger.
  • Google translate 어린 조카는 외계인이 사람으로 둔갑을 할 수도 있냐고 나에게 자꾸 물어 본다.
    Little nephew keeps asking me if aliens could turn themselves into humans.

둔갑: transformation,とんこう【遁甲】。へんしん【変身】,métamorphose, transformation,desparición, cambio,تنكّر,хувирал,sự hóa thân, sự hóa phép,การแปลงกาย, การแปลงร่าง, การอำพรางกาย,perubahan bentuk, penyamaran,перевоплощение; метаморфоза; оборотничество,改头换面,摇身一变,

2. (비유적으로) 사물의 본래 모습이나 성질이 바뀌거나 가려짐.

2. SỰ GIẢ, SỰ LÀM GIẢ, SỰ GIẢ MẠO: (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh hay tính chất vốn có của sự vật được thay đổi hay che giấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둔갑이 되다.
    Become a double-dealer.
  • Google translate 둔갑을 시키다.
    Put on a dummy.
  • Google translate 둔갑을 하다.
    Put on a disguise.
  • Google translate 일부 상인들이 수입 쇠고기를 한우로 둔갑을 시켜 판 것이 밝혀졌다.
    Some merchants were found to have sold imported beef in korean beef.
  • Google translate 가벼운 카드 게임이 큰돈이 오가는 도박판으로 둔갑을 하기 시작했다.
    A light card game has begun to turn into a gambling place with a lot of money.
  • Google translate 저급의 굴비를 영광 특산물 굴비로 둔갑을 시켜 판매한 일당이 경찰에 적발되었다.
    The police caught a group of people who sold low-grade dried yellow corvina by disguising it as a special product of yeonggwang.
  • Google translate 식품의 원산지를 속이고 둔갑 판매한 업체가 적발됐대.
    They've caught a company that sold its dunggap for deceiving the origin of the food.
    Google translate 아, 정말 식품을 안심하고 살 수가 없구나.
    Oh, i really can't afford to buy food with confidence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둔갑 (둔ː갑) 둔갑이 (둔ː가비) 둔갑도 (둔ː갑또) 둔갑만 (둔ː감만)
📚 Từ phái sinh: 둔갑시키다(遁甲시키다): 요술로 몸이 감추어지거나 다른 것으로 바뀌게 하다., (비유적으… 둔갑하다(遁甲하다): 요술로 자기 몸을 감추거나 다른 것으로 바꾸다., (비유적으로) 사… 둔갑되다: (비유적으로) 사물의 본디 형체나 성질이 바뀌거나 가리어지다.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255)