🌟 시인 (詩人)

☆☆   Danh từ  

1. 전문적으로 시를 짓는 사람.

1. THI NHÂN, NHÀ THƠ: Người làm thơ chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낭만파 시인.
    Romantic poet.
  • Google translate 무명 시인.
    An obscure poet.
  • Google translate 여류 시인.
    Female poet.
  • Google translate 원로 시인.
    Senior poet.
  • Google translate 음유 시인.
    A minstrel poet.
  • Google translate 현대 시인.
    A modern poet.
  • Google translate 시인.
    An old poet.
  • Google translate 등단한 시인.
    A poet who made his debut.
  • Google translate 유명한 시인.
    A famous poet.
  • Google translate 시인의 작품.
    The work of a poet.
  • Google translate 시인과 소설가.
    Poets and novelists.
  • Google translate 시인이 되다.
    Become a poet.
  • Google translate 시인이 시를 통해 표현하려는 자기 세계는 아주 다양하다.
    The self-world that this poet is trying to express through poetry is very diverse.
  • Google translate 나는 중학교 때 교과서에 실린 시를 읽고 시인의 꿈을 키웠다.
    When i was in middle school, i read poems in textbooks and dreamed of becoming a poet.
  • Google translate 시인은 새로 펴낸 시집에서 세상의 아름다운 모습을 표현하고자 하였다.
    The poet tried to express the beauty of the world in his new collection of poems.

시인: poet,しじん【詩人】,poète,poeta, poetisa,شاعر,шүлэгч, яруу найрагч,thi nhân, nhà thơ,กวี, ผู้ประพันธ์โคลงกลอน,penyair, penulis puisi,поэт; писатель,诗人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시인 (시인)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa  


🗣️ 시인 (詩人) @ Giải nghĩa

🗣️ 시인 (詩人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)