🌟 시인 (詩人)

☆☆   Danh từ  

1. 전문적으로 시를 짓는 사람.

1. THI NHÂN, NHÀ THƠ: Người làm thơ chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낭만파 시인.
    Romantic poet.
  • 무명 시인.
    An obscure poet.
  • 여류 시인.
    Female poet.
  • 원로 시인.
    Senior poet.
  • 음유 시인.
    A minstrel poet.
  • 현대 시인.
    A modern poet.
  • 시인.
    An old poet.
  • 등단한 시인.
    A poet who made his debut.
  • 유명한 시인.
    A famous poet.
  • 시인의 작품.
    The work of a poet.
  • 시인과 소설가.
    Poets and novelists.
  • 시인이 되다.
    Become a poet.
  • 시인이 시를 통해 표현하려는 자기 세계는 아주 다양하다.
    The self-world that this poet is trying to express through poetry is very diverse.
  • 나는 중학교 때 교과서에 실린 시를 읽고 시인의 꿈을 키웠다.
    When i was in middle school, i read poems in textbooks and dreamed of becoming a poet.
  • 시인은 새로 펴낸 시집에서 세상의 아름다운 모습을 표현하고자 하였다.
    The poet tried to express the beauty of the world in his new collection of poems.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시인 (시인)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa  


🗣️ 시인 (詩人) @ Giải nghĩa

🗣️ 시인 (詩人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82)