🌟 시인 (詩人)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시인 (
시인
)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa
🗣️ 시인 (詩人) @ Giải nghĩa
- 문인 (文人) : 소설가, 시인, 평론가 등과 같이 문학에 종사하는 사람.
🗣️ 시인 (詩人) @ Ví dụ cụ thể
- 조선 시대의 시인 김병연은 항상 삿갓을 쓰고 다녀 김삿갓이라는 별호를 얻었다. [별호 (別號)]
- 낭만주의 시인. [낭만주의 (浪漫主義)]
- 시인이 절필하다. [절필하다 (絕筆하다)]
- 그 시인 말이야, 절필하고 전혀 글을 쓰지 않던데 뭐하고 지낸다니? [절필하다 (絕筆하다)]
- 낭만파 시인. [낭만파 (浪漫派)]
- 암묵적 시인. [암묵적 (暗默的)]
- 기교적인 시인. [기교적 (技巧的)]
- 다작의 시인. [다작 (多作)]
- 그 다작의 시인은 지난해에 이어 올해에도 시집을 냈다. [다작 (多作)]
- 은폐 시인. [은폐 (隱蔽)]
- 시인 이육사는 조부의 영향으로 어려서 한학을 수업했다고 한다. [수업하다 (修業하다)]
- 방랑 시인 김삿갓은 언제부터 떠돌게 되었나요? [조부 (祖父)]
- 감성적인 시인. [감성적 (感性的)]
- 이 시 읽어 봤니? 당시 억압받던 백성들의 울분을 토로한 시인 것 같아. [토로하다 (吐露하다)]
- 신진 시인. [신진 (新進)]
- 여류 시인. [여류 (女流)]
- 남성 시인과 여류 시인의 시에 나타난 여성에 대한 시각의 차이는 컸다. [여류 (女流)]
- 무명의 시인. [무명 (無名)]
- 망명 시인. [망명 (亡命)]
- 탐미 시인. [탐미 (耽美)]
- 나도 이 시인 무척 좋아하는데! [전집 (全集)]
- 그래? 나도 팬이라서 이번에 이 시인의 시 전집이 나왔길래 얼른 구입했지. [전집 (全集)]
- 방랑 시인. [방랑 (放浪)]
- 염세주의 시인. [염세주의 (厭世主義)]
- 염세주의 시인인 오 씨는 우리가 사는 이 세계에 희망이 없다는 주제의 시를 발표했다. [염세주의 (厭世主義)]
- 천재 시인. [천재 (天才)]
- 시인 지망생. [지망생 (志望生)]
- 그 사람은 그런 글을 가지고 시인 축에 낄 수 있겠어? [축]
- 어머! 이 시인 내가 정말 좋아하는데. [-면]
- 그는 그의 작품 활동에 따라 '소설가', '시인', '수필가'로 명명되었다. [명명되다 (命名되다)]
- 시인 등단. [등단 (登壇)]
- 아마도 요새는 소설가의 등단만 많고 시인의 등단이 적어서 그럴 거야. [등단 (登壇)]
- 강인하고 의지적이면서도 상징이 뛰어난 시를 다수 남긴 시인 이육사는 일제 강점기 문학에 있어 등대와 같은 존재였다. [등대 (燈臺)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 시인
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82)