🌟 번잡스럽다 (煩雜 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번잡스럽다 (
번잡쓰럽따
) • 번잡스러운 (번잡쓰러운
) • 번잡스러워 (번잡쓰러워
) • 번잡스러우니 (번잡쓰러우니
) • 번잡스럽습니다 (번잡쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 번잡스레: 번거롭게 뒤섞여 어수선한 데가 있게.
🌷 ㅂㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 번잡스럽다
-
ㅂㅈㅅㄹㄷ (
번잡스럽다
)
: 복잡하게 뒤섞여 어수선한 데가 있다.
Tính từ
🌏 HỖN TẠP, HỖN ĐỘN: Có phần lẫn lộn một cách phức tạp và bừa bộn.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160)