🌟 번잡스럽다 (煩雜 스럽다)

Tính từ  

1. 복잡하게 뒤섞여 어수선한 데가 있다.

1. HỖN TẠP, HỖN ĐỘN: Có phần lẫn lộn một cách phức tạp và bừa bộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번잡스러운 곳.
    A crowded place.
  • Google translate 번잡스러운 일.
    A hustle and bustle.
  • Google translate 번잡스러운 일상.
    Hustle routine.
  • Google translate 번잡스러운 절차.
    Complicated procedure.
  • Google translate 시끄럽고 번잡스럽다.
    Loud and bustling.
  • Google translate 연휴 내내 붐비는 인파와 번잡스러운 교통 상황에 힘들었다.
    I've had a hard time with the crowds and the heavy traffic throughout the holidays.
  • Google translate 김 대리는 번잡스러운 회사 생활에 지쳐 훌쩍 여행을 떠났다.
    Assistant manager kim was tired of his busy company life and went on a trip.
  • Google translate 오늘 어땠어? 피곤해 보이네.
    How was your day? you look tired.
    Google translate 정말 정신없고 번잡스러운 하루였어.
    It's been a really hectic, busy day.

번잡스럽다: rather irksome; rather annoying; rather complicated,はんざつだ【煩雑だ】,compliqué,complicado, desordenado, enmarañado,معقّد,төвөгтэй, яршигтай, адармаатай,hỗn tạp, hỗn độn,น่ายุ่งเหยิง, น่ายุ่งยาก, น่าสับสน, น่าวุ่นวาย, น่าซับซ้อน,kacau, rumit, ruwet, kalut, kusut, mengacaukan, merumitkan, meruwetkan, mengalutkan, mengusutkan,хаотичный; суматошный; беспорядочный,烦杂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번잡스럽다 (번잡쓰럽따) 번잡스러운 (번잡쓰러운) 번잡스러워 (번잡쓰러워) 번잡스러우니 (번잡쓰러우니) 번잡스럽습니다 (번잡쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 번잡스레: 번거롭게 뒤섞여 어수선한 데가 있게.

💕Start 번잡스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160)