🌟 인화지 (印畫紙)

Danh từ  

1. 사진기로 찍은 필름에서 사진이 나타나게 하는 데 쓰는 종이.

1. GIẤY IN ẢNH: Giấy dùng vào việc làm cho ảnh hiện ra từ phim chụp bằng máy ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광택 인화지.
    Glossy prints.
  • 인화지를 사용하다.
    Use paper.
  • 인화지에 나타나다.
    Appear on the paper.
  • 인화지에 약품을 바르다.
    Apply medicine to the paper.
  • 인화지에 인쇄하다.
    Print on paper.
  • 인화지 위에 서서히 필름에 찍힌 상이 떠올랐다.
    Slowly the image of the film appeared on the paper.
  • 반광택 인화지를 사용하면 사진에 지문이 잘 안 남는다.
    Using semi-gloss prints leaves little fingerprints on the picture.
  • 디지털 카메라로 찍은 사진도 인화할 수 있나요?
    Can i print photos taken with a digital camera?
    네. 프린터에 인쇄용 인화지를 넣고 인쇄하시면 됩니다.
    Yeah. you can put the printing paper in the printer and print it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인화지 (인화지)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67)