🌟 간행물 (刊行物)

Danh từ  

1. 책, 신문, 그림 등 인쇄되어 세상에 나온 것.

1. ẤN PHẨM: Sách, báo, tranh ảnh… được in ấn và ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연속 간행물.
    Continuous publications.
  • Google translate 정기 간행물.
    A periodical.
  • Google translate 정부 간행물.
    Government publications.
  • Google translate 간행물을 내놓다.
    Put forward a publication.
  • Google translate 간행물을 출간하다.
    Publish a publication.
  • Google translate 간행물을 폐간하다.
    Close a publication.
  • Google translate 김 작가는 시사 관련 간행물에 논설을 투고했다.
    Writer kim contributed his thesis to current affairs publications.
  • Google translate 우리 연구소에서는 연구 결과를 정기적인 간행물로 만들어 발간한다.
    Our institute publishes research results in regular publications.
  • Google translate 시사 상식을 좀 쌓아야겠어.
    I need to build up some current affairs.
    Google translate 그럼 시사 전문 잡지 같은 간행물을 구독해 봐.
    Then subscribe to publications like current affairs magazines.

간행물: publication; periodical,かんこうぶつ【刊行物】,publication,publicación,منشور,хэвлэл, нийтлэл,ấn phẩm,สิ่งพิมพ์, สิ่งตีพิมพ์,media cetak, cetakan, terbitan,публикация,出版物,刊物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간행물 (간행물)


🗣️ 간행물 (刊行物) @ Giải nghĩa

🗣️ 간행물 (刊行物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15)