🌟 간행물 (刊行物)

Danh từ  

1. 책, 신문, 그림 등 인쇄되어 세상에 나온 것.

1. ẤN PHẨM: Sách, báo, tranh ảnh… được in ấn và ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연속 간행물.
    Continuous publications.
  • 정기 간행물.
    A periodical.
  • 정부 간행물.
    Government publications.
  • 간행물을 내놓다.
    Put forward a publication.
  • 간행물을 출간하다.
    Publish a publication.
  • 간행물을 폐간하다.
    Close a publication.
  • 김 작가는 시사 관련 간행물에 논설을 투고했다.
    Writer kim contributed his thesis to current affairs publications.
  • 우리 연구소에서는 연구 결과를 정기적인 간행물로 만들어 발간한다.
    Our institute publishes research results in regular publications.
  • 시사 상식을 좀 쌓아야겠어.
    I need to build up some current affairs.
    그럼 시사 전문 잡지 같은 간행물을 구독해 봐.
    Then subscribe to publications like current affairs magazines.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간행물 (간행물)


🗣️ 간행물 (刊行物) @ Giải nghĩa

🗣️ 간행물 (刊行物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208)